ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Salt something away

Nghĩa của cụm động từ Salt something away. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Salt something away
Quảng cáo

Salt something away 

 /sɔlt ˈsʌmθɪŋ əˈweɪ/

Tiết kiệm, giữ tiền

Ex: They managed to salt away enough money for their dream vacation.

(Họ đã quản lý để tiết kiệm đủ tiền cho kỳ nghỉ mơ ước của họ.)         

Từ đồng nghĩa

Save /seɪv/

(v): Tiết kiệm Ex: He has been salting away a portion of his salary each month for his future.

(Anh ấy đã tiết kiệm một phần của lương hàng tháng cho tương lai của mình.)

Từ trái nghĩa

Spend /spɛnd/

(v): Tiêu xài Ex: Instead of salting money away, he tends to spend it all on unnecessary things.

(Thay vì tiết kiệm tiền, anh ta thường tiêu hết vào những thứ không cần thiết.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🤡{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|♑{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🐽{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|ꦆ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🧸{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|ꦏ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|