ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Stand up for

Nghĩa của cụm động từ Stand up for . Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Stand up for
Quảng cáo

Stand up for 

/stænd ʌp fɔːr/

Ủng hộ, bảo vệ ai đó trong một tình huống khó khăn hoặc tranh cãi

Ex: It's important to stand up for your beliefs, even if others disagree.

(Quan trọng là phải ủng hộ niềm tin của bạn, ngay cả khi người khác không đồng ý.)         

Từ đồng nghĩa

Support  /səˈpɔːrt/

(v): Ủng hộ Ex: He always stands up for his friends, no matter what.

(Anh ấy luôn ủng hộ bạn bè của mình, bất kể điều gì xảy ra.)

Từ trái nghĩa

Abandon /əˈbændən/

(v): Bỏ rơi Ex: True friends never abandon each other; they always stand up for one another.

(Những người bạn thật sự không bao giờ bỏ rơi lẫn nhau; họ luôn ủng hộ lẫn nhau.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|👍{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|𓃲{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🙈{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🤡{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|ඣ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|ꦫ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|