ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Scale up

Nghĩa của cụm động từ Scale up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Scale up
Quảng cáo

Scale up 

/skeɪl ʌp/

Tăng quy mô hoặc kích thước của cái gì

Ex: The company is looking to scale up its operations in order to compete more effectively in the market.

(Công ty đang tìm cách tăng quy mô hoạt động của mình để cạnh tranh hiệu quả hơn trên thị trường.)         

Từ đồng nghĩa

Expand /ɪkˈspænd/

(v): Mở rộng Ex: The organization plans to expand its business overseas next year.

(Tổ chức dự định mở rộng kinh doanh ra nước ngoài vào năm sau.)

 

Từ trái nghĩa

Decrease /dɪˈkriːs/

(v): Giảm bớt Ex: Due to financial difficulties, the company had to decrease its advertising budget.

(Do khó khăn về tài chính, công ty đã phải giảm ngân sách quảng cáo của mình.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|𒅌{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|𒐪{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🐟{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|💟{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|♋{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|♉{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|