ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Scale back

Nghĩa của cụm động từ Scale back. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Scale back
Quảng cáo

Scale back 

/skeɪl bæk/

Giảm bớt, cắt giảm quy mô hoặc phạm vi của cái gì

Ex: Due to budget constraints, the company had to scale back its expansion plans.

 (Do hạn chế về ngân sách, công ty đã phải cắt giảm kế hoạch mở rộng của mình.)        

 
Từ đồng nghĩa

Reduce /rɪˈdjuːs/

(v): Giảm bớt Ex: The government announced plans to reduce public spending in order to balance the budget.

(Chính phủ đã công bố kế hoạch giảm chi tiêu công cộng để cân đối ngân sách.)

Từ trái nghĩa

Expand /ɪkˈspænd/

(v): Mở rộng Ex: The company is planning to expand its operations into international markets.

(Công ty đang lên kế hoạch mở rộng hoạt động của mình vào thị trường quốc tế.)

 

Quảng cáo
close
{muse là gì}|✅{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🅺{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|♏{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|ไ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🌺{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|ꦜ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|