ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Send somebody/something ahead

Nghĩa của cụm động từ Send somebody/something ahead Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Send somebody/something ahead
Quảng cáo

Send somebody/something ahead

/ sɛnd əˈhɛd /

Gửi ai, cái gì đến đâu đó trước

Ex: The rest of the equipment was sent ahead by air.

(Phần trang thiết bị còn lại đã được gửi đến trước bằng đường hàng không.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|♔{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|♑{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|ಞ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🃏{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|😼{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🌱{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|