ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

See about (doing) something

Nghĩa của cụm động từ See about (doing) something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với See about (doing) something
Quảng cáo

See about (doing) something

/ siː əˈbaʊt /

Lo liệu cho việc gì

Ex: I must see about getting someone to help you with the kids.

(Tớ phải lo tìm ai đó trông trẻ cho cậu thôi.)

Từ trái nghĩa

Ignore /ɪɡˈnɔːr/

(V) Làm ngơ, ngó lơ

Ex: How can the government ignore the wishes of the majority?

(Sao chính phủ có thể ngó lơ những mong muốn của số đông chứ?)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|♈{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|♏{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🐠{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🍃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🐻{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|♊{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|