ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

See to somebody/something

Nghĩa của cụm động từ See to somebody/something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với See to somebody/something
Quảng cáo

See to somebody/something

/ siː tuː /

Giải quyết việc cần thiết phải làm, trông nom ai

Ex: I’ll see to the kids.

(Tôi sẽ để mắt đến bọn trẻ.)

Từ đồng nghĩa

Tackle /ˈtæk.əl/

(V) Xử trí, giải quyết

Ex: There are many ways of tackling this problem.

(Có nhiều cách để giải quyết vấn đề này.)

Resolve /rɪˈzɒlv/

(V) Giải quyết vấn đề, khó khăn

Ex: Have you resolved the problem of transport yet?

(Cậu đã giải quyết vấn đề xe cộ chưa?)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🔯{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|༺{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|༺{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|ཧ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|ꦆ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🎃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|