ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Sell something on

Nghĩa của cụm động từ Sell something on Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Sell something on
Quảng cáo

Sell something on

/ sɛl ɒn /

Bán cho người khác cái gì mới mua không lâu, thường là để kiếm lời

Ex: She managed this restaurant for a year and then sold it on.

(Cô ấy mới chỉ quản lý nhà hàng này một năm, vậy mà đã bán nó cho người khác.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|꧂{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|💧{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|✤{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🅷{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|𝐆{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|ꦓ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|