ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Scream out

Nghĩa của cụm động từ Scream out Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Scream out
Quảng cáo

Scream out

/ skriːm aʊt /

Thét lên, hét lên

Ex: She screamed out in pain.

(Cô ấy thét lên trong đau đớn.)

Từ đồng nghĩa

Shout /ʃaʊt/

(V) Hét lên

Ex: There's no need to shout, I can hear you.

(Không cần phải hét lên như vậy, tớ có thể nghe thấy cậu mà.)

Yell /jel/

(V) Hét lên, gào lên

Ex: "Just get out of here!" she yelled.

(“Cút ra khỏi đây!”, cô ta gào lên.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|📖{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🌄{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|ꦓ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|♔{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|💦{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|▨{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|