ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Run something off

Nghĩa của cụm động từ Run something off. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Run something off
Quảng cáo

Run something off 

/rʌn ˈsʌmθɪŋ ɒf/

In ấn một số lượng lớn của một tài liệu, bản in

Ex: The secretary ran off several copies of the report for distribution at the meeting.

(Thư ký đã in ra một số bản sao của báo cáo để phân phối trong cuộc họp.)         

Từ đồng nghĩa

Print out /prɪnt aʊt/

(v): In ra Ex: Please run off a copy of the agenda for everyone attending the conference.

(Xin hãy in ra một bản sao của chương trình cho tất cả mọi người tham dự hội nghị.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🅠{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|♓{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|ꦬ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🧸{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|ꩲ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🍨{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|