ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Read up on

Nghĩa của cụm động từ Read up on. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Read up on
Quảng cáo

Read up on 

/riːd ʌp ɒn/

Nghiên cứu, đọc về một chủ đề cụ thể để hiểu biết về nó

Ex: Before the interview, he read up on the company's history and recent developments.

(Trước buổi phỏng vấn, anh ấy đã nghiên cứu về lịch sử và những diễn biến gần đây của công ty.)         

Từ đồng nghĩa

Research /rɪˈsɜːrtʃ/

(v): Nghiên cứu Ex: She spent the weekend reading up on different techniques for gardening.

(Cô ấy đã dành cả cuối tuần để nghiên cứu về các kỹ thuật khác nhau trong làm vườn.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🉐{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🍷{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|♔{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🎉{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🐎{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🍷{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|