ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Run against

Nghĩa của cụm động từ Run against. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Run against
Quảng cáo

Run against 

/rʌn əˈɡɛnst/

Tham gia một cuộc thi hoặc cuộc bầu cử và đối mặt với đối thủ hoặc các ứng viên khác

Ex: She decided to run against the incumbent mayor in the upcoming election.

(Cô ấy quyết định tham gia bầu cử sắp tới và đối mặt với thị trưởng hiện tại.)         

Từ đồng nghĩa

Compete with /kəmˈpiːt wɪð/

(v): Cạnh tranh với Ex: Despite being inexperienced, he decided to run against the top athletes in the marathon.

(Mặc dù thiếu kinh nghiệm, anh ấy quyết định cạnh tranh với các vận động viên hàng đầu trong cuộc marathon.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🌺{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|ꩵ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|💫{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🐷{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|💖{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|﷽{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|