ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Ring off

Nghĩa của cụm động từ ring off. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với ring off
Quảng cáo

Ring off 

/rɪŋ ɒf/ 

Kết thúc cuộc gọi bằng cách treo máy hoặc ngắt kết nối

Ex: She rang off without saying goodbye.

(Cô ấy treo máy mà không nói tạm biệt.)

Từ đồng nghĩa
  • Hang up /hæŋ ʌp/ 

(v): Treo máy

🀅Ex: He got angry and hung up on me during our conversation.

(Anh ta tức giận và treo máy trong cuộc trò chuyện của chúng ta.)

  • Disconnect /ˌdɪskəˈnɛkt/ 

(v): Ngắt kết nối

⛄Ex: The call was suddenly disconnected, and I couldn't reach them again.

(Cuộc gọi bị ngắt đột ngột, và tôi không thể liên lạc với họ nữa.)

Từ trái nghĩa
  • Stay on /steɪ ɒn/ 

(v): Giữ máy

ꩵEx: Please stay on the line, and I'll transfer your call to the appropriate department.

(Vui lòng giữ máy và tôi sẽ chuyển cuộc gọi của bạn cho bộ phận phù hợp.)

  • Answer /ˈænsər/ 

(v): Trả lời

🐭Ex: She answered the phone and had a conversation with her friend.

(Cô ấy trả lời điện thoại và có cuộc trò chuyện với bạn của mình.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🦄{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|ꦑ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🍰{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🐓{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|📖{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|ꦑ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|