ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Run down

Nghĩa của cụm động từ run down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với run down
Quảng cáo

Run (something/someone) down 

/rʌn daʊn/ 

Đâm vào và gây thiệt hại hoặc thương tích cho một cái gì đó hoặc ai đó bằng cách cán qua bằng phương tiện giao thông

🌠Ex: The car accidentally ran the pedestrian down while crossing the street.

(Chiếc ô tô vô tình đâm người đi bộ khi đang băng qua đường.)

Từ đồng nghĩa
  • Hit /hɪt/ 

(v): Đụng vào

ཧEx: The driver hit the cyclist and immediately stopped to check if they were okay.

(Người lái xe đâm vào người đi xe đạp và ngay lập tức dừng lại kiểm tra xem họ có ổn không.)

  • Strike /straɪk/ 

(v): Đâm, đụng

🎶Ex: The car struck a parked vehicle and caused significant damage.

(Chiếc ô tô đâm vào một chiếc xe đậu và gây ra thiệt hại đáng kể.)

Từ trái nghĩa

Avoid /əˈvɔɪd/ 

(v): Tránh né

ꦗEx: The driver swerved to avoid running the dog down.

(Người lái xe tránh né để không đâm chết con chó.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|ꦗ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|꧂{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🎉{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🐷{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|෴{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|ꦚ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|