ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Rì rào

Rì rào có phải từ láy không? Rì rào là từ láy hay từ ghép? Rì rào là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Rì rào
Quảng cáo

Tính từ

Từ láy âm đầu, từ láy tượng thanh

Nghĩa: mô phỏng những âm thanh nhỏ, êm nhẹ, phát ra đều đều liên tiếp như tiếng sóng vỗ, tiếng gió thổi

   VD: Sóng biển rì rào.

Đặt câu với từ Lấp lánh:

  • Tiếng gió rì rào qua những tán cây làm tôi thấy dễ chịu.
  • Ngồi bên dòng suối, em nghe tiếng nước chảy rì rào.
  • Khi trời trở gió, tiếng cây rì rào quanh khu vườn.
  • Tôi thích lắng nghe tiếng mưa rì rào mỗi khi đi ngủ.
  • Trong đêm khuya, mưa rơi rì rào ngoài hiên nhà.

Các từ láy có nghĩa tương tự: lao xao, róc rách

Quảng cáo
close
{muse là gì}|♚{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🌄{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🗹{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🐷{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|൲{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|♑{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|