ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Ròng rã

Ròng rã có phải từ láy không? Ròng rã là từ láy hay từ ghép? Ròng rã là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Ròng rã
Quảng cáo

Tính từ

Từ láy âm đầu

Nghĩa: kéo dài liên tục trong suốt một thời gian

   VD: Họ đi ròng rã nhiều ngày.

Đặt câu với từ Ròng rã:

  • Anh ấy làm việc ròng rã suốt ba tháng.
  • Cô ấy đã đợi ròng rã cả ngày để gặp bác sĩ.
  • Trời mưa ròng rã suốt một tuần không ngừng.
  • Họ đi bộ ròng rã trong hai tiếng đồng hồ.
  • Em bé khóc ròng rã cả đêm không ngủ.

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🎀{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🅷{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|ꦰ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🎃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|꧅{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🌄{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|