ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Rắn rỏi

Rắn rỏi có phải từ láy không? Rắn rỏi là từ láy hay từ ghép? Rắn rỏi là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Rắn rỏi
Quảng cáo

Tính từ

Từ láy âm đầu

Nghĩa: 🥃tỏ ra có khả năng chịu đựng những tác động bất lợi từ bên ngoài mà không thay đổi thái độ

   VD: Một con người rắn rỏi.

Đặt câu với từ Rắn rỏi:

  • Người thợ xây có bàn tay rắn rỏi.
  • Đứa bé đứng thẳng, trông thật rắn rỏi.
  • Cô ấy có ý chí rắn rỏi dù nhỏ bé.
  • Giọng của anh ấy nghe thật rắn rỏi.
  • Anh ta bước đi với dáng vẻ rắn rỏi.

Các từ láy có nghĩa tương tự: cứng cáp, khỏe khoắn

Quảng cáo
close
{muse là gì}|✱{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🍨{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|♈{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|💫{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|♒{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|༺{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|