ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Note down

Nghĩa của cụm động từ Note down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Note down
Quảng cáo

Note down 

/noʊt daʊn/

 Ghi lại thông tin hoặc ý tưởng bằng cách viết chúng xuống.

Ex: Don't forget to note down the time and date of the meeting.

(Đừng quên ghi lại thời gian và ngày của cuộc họp.)         

Từ đồng nghĩa

Write down /raɪt daʊn/

(v): Viết xuống. Ex: Please write down your contact details on the form.

(Xin vui lòng viết thông tin liên hệ của bạn vào mẫu.)

Từ trái nghĩa

Forget /fəˈɡɛt/

(v): Quên Ex: I accidentally forgot to note down his phone number.

(Tôi tình cờ quên ghi lại số điện thoại của anh ấy.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|♍{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|💎{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🤪{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|ꦿ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|𝄹{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🍃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|