ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Nail something down

Nghĩa của cụm động từ Nail something down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Nail something down
Quảng cáo

Nail something down 

/neɪl ˈsʌmθɪŋ daʊn/

Xác định hoặc làm cho cái gì đó cụ thể và chắc chắn.

Ex: We need to nail down the details of the contract before signing it.

(Chúng ta cần phải xác định chi tiết của hợp đồng trước khi ký kết nó.)         

Từ đồng nghĩa

Specify /ˈspɛsəˌfaɪ/

(v): Xác định. Ex: Could you please specify the requirements for the project?

(Bạn có thể xác định yêu cầu cho dự án được không?)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|💎{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🦂{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|෴{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|♌{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|✃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🥃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|