ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Nod off

Nghĩa của cụm động từ Nod off. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Nod off
Quảng cáo

Nod off 

/nɒd ɒf/

Ngủ gật

Ex: She kept nodding off during the boring lecture.

(Cô ấy tiếp tục ngủ gục trong bài giảng nhàm chán.)         

Từ đồng nghĩa

 Doze off /doʊz ɔf/

(v): Ngủ gật. Ex: I tend to doze off when I'm sitting still for too long.

(Tôi có xu hướng ngủ gật khi tôi ngồi im đặc quá lâu.)

Từ trái nghĩa

Stay awake /steɪ əˈweɪk/

(v): Giữ tỉnh táo. Ex: Try to stay awake during the meeting; we need your input.

(Cố gắng giữ tỉnh táo trong cuộc họp; chúng ta cần ý kiến của bạn.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|💫{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🐻{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🏅{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|ꦺ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🎉{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|💦{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|