ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Make up

Nghĩa của cụm động từ make up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với make up
Quảng cáo

Make up (for/with) 

/meɪk ʌp/ 

  • Bù đắp / bồi thường

ไEx: She tried to make up for being late by bringing flowers.

(Cô ấy cố gắng bù đắp vì đã đến trễ bằng cách mang hoa đến.)  

  • Làm lành, hàn gắn mối quan hệ

🔜Ex: They had a fight but later made up and became friends again.

(Họ đã cãi nhau nhưng sau đó đã làm lành và trở thành bạn bè lại.) 

Từ đồng nghĩa
  • Compensate /ˈkɒmpɛnseɪt/ 

(v): bồi thường / đền bù 

🌟Ex: The company compensated the customers for the inconvenience caused.

(Công ty đã bồi thường khách hàng vì sự bất tiện đã gây ra.) 

  • Offset /ˈɒfsɛt/ 

(v): đền bù / cân bằng

🥀Ex: The positive sales offset the losses from previous quarters."

(Doanh số bán hàng dương đã đền bù những tổn thất từ các quý trước.) 

Từ trái nghĩa
  • Break up /breɪk ʌp/ 

(v): chia tay / tan rã

♏Ex: Their inability to make up eventually led to their relationship breaking up.

(Việc họ không thể hàn gắn đã dẫn đến sự chia tay) 

Quảng cáo
close
{muse là gì}|ꦍ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🌳{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🔥{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🔯{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|♏{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|♒{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|