ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Mistake for

Nghĩa của cụm động từ mistake for. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với mistake for
Quảng cáo

Mistake (something/someone) for (something/someone) 

/mɪˈsteɪk fɔːr/ 

  • Nhận nhầm người
Ex: I mistook her for her sister because they look so similar.

(Tôi nhầm cô ấy với chị gái của cô ấy vì họ trông giống nhau quá.)  

  • Nhầm lẫn

🐓Ex: He mistook my silence for agreement, but I was actually just deep in thought.

(Anh ấy hiểu nhầm sự im lặng của tôi là đồng ý, nhưng thực tế tôi chỉ đang chìm trong suy nghĩ.) 

Từ đồng nghĩa
  • Confuse /kənˈfjuːz/ 

(v): gây nhầm lẫn / làm rối trí

𓂃Ex: The identical uniforms confused the spectators, who mistook one team for the other.

(Những bộ đồng phục giống nhau làm rối trí các khán giả, người ta nhầm đội này với đội khác.) 

  • Misinterpret /ˌmɪsɪnˈtɜːrprɪt/ 

(v): hiểu sai / giải nghĩa sai

ꦯEx: He misinterpreted her friendly gesture for romantic interest.

(Anh ấy hiểu sai cử chỉ thân thiện của cô ấy thành tình cảm yêu thích.) 

Từ trái nghĩa

Recognize /ˈrɛkəɡnaɪz/ 

(v): nhận ra / nhận biết

🉐Ex: I immediately recognized my childhood friend and didn't mistake her for anyone else.

(Tôi ngay lập tức nhận ra bạn thời thơ ấu của mình và không nhầm cô ấy với ai khác.) 

Quảng cáo
close
{muse là gì}|ཧ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🧸{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🐬{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🧸{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🔜{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|☂{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|