ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Mix up

Nghĩa của cụm động từ mix up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với mix up
Quảng cáo

Mix up 

/mɪks ʌp/ 

  • Lẫn lộn / nhầm lẫn

𒆙Ex: I mixed up the dates and arrived a day early for the meeting.

(Tôi nhầm lẫn các ngày và đến trước một ngày cho cuộc họp.)  

  • Nhận nhầm (thường là do sự giống nhau giữa 2 bên)

𝄹Ex: He mixed up his twin brothers because they looked identical.

(Anh ấy nhầm lẫn hai anh em sinh đôi của mình vì họ trông hoàn toàn giống nhau.) 

Từ đồng nghĩa
  • Confuse /kənˈfjuːz/ 

(v): gây nhầm lẫn / làm rối trí

𒁃Ex: Her similar hairstyle confused people, who often mixed her up with her sister.

(Kiểu tóc giống nhau làm rối trí người ta, người thường nhầm cô ấy với chị gái của cô ấy.) 

  • Jumble /ˈdʒʌmbəl/ 

(v): lộn xộn / trộn lẫn

♈Ex: The files were in a jumble, and I mixed up the order of the documents.

(Các tập tin lộn xộn, và tôi trộn lẫn thứ tự của các tài liệu.) 

Từ trái nghĩa
  • Distinguish /dɪˈstɪŋɡwɪʃ/ 

(v): phân biệt / nhận ra

📖Ex: By paying attention to the details, she was able to distinguish and not mix up the similar items.

(Bằng cách chú ý đến chi tiết, cô ấy có thể phân biệt và không nhầm lẫn các mục tương tự) 

  • Differentiateˌ/dɪfəˈrɛnʃiˌeɪt/ 

(v): phân biệt / phân định

♚Ex: She could differentiate between the two species and never mixed them up.

(Cô ấy có thể phân biệt hai loài và không bao giờ nhầm lẫn chúng.)  

Quảng cáo
close
{muse là gì}|𒉰{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|𝓡{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🥂{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|𒈔{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🌌{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|𒅌{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|