ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Make up for

Nghĩa của cụm động từ Make up for . Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Make up for
Quảng cáo

Make up for 

/meɪk ʌp fɔːr/

Bù lại cho

Ex: He tried to make up for being late by working extra hours.

(Anh ấy cố gắng bù lại cho việc đến trễ bằng cách làm thêm giờ.)         

Từ đồng nghĩa

Compensate for /ˈkɒmpənˌseɪt fɔr/

(v): Đền bù cho Ex: The company offered to compensate for the inconvenience caused to the customers.

(Công ty đề nghị đền bù cho sự bất tiện gây ra cho khách hàng.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🐎{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🌠{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🍒{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|♒{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|♏{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|♏{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|