ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Make something over

Nghĩa của cụm động từ Make something over. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Make something over
Quảng cáo

Make something over 

/meɪk ˈsʌmθɪŋ ˈoʊvər/

  • Đưa gì đó cho ai đó một cách trái phép
Ex: He made over the property to his eldest son.

(Ông ta chuyển tài sản bất hợp pháp cho con trai cả)         

  • Biến cái gì thành, thay đổi ngoại hình
Ex: They decided to make over the old house into a modern living space.

(Họ quyết định làm lại căn nhà cũ thành một không gian sống hiện đại.)         

Từ đồng nghĩa

Transform /trænsˈfɔrm/

(v): Biến đổi thành Ex: The caterpillar eventually transforms into a butterfly.

(Sâu bướm cuối cùng biến đổi thành bướm.)

Từ trái nghĩa

Preserve /prɪˈzɜrv/

(v): Bảo tồn Ex: The historical society aims to preserve the building's original architecture.

(Hiệp hội lịch sử nhằm mục tiêu bảo tồn kiến trúc ban đầu của tòa nhà.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|𒐪{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🧔{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🍌{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🔜{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|𒈔{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🗹{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|