Make something overNghĩa của cụm động từ Make something over. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Make something overQuảng cáo
Make something over
/meɪk ˈsʌmθɪŋ ˈoʊvər/
(Ông ta chuyển tài sản bất hợp pháp cho con trai cả)
(Họ quyết định làm lại căn nhà cũ thành một không gian sống hiện đại.) Từ đồng nghĩa
Transform /trænsˈfɔrm/ (v): Biến đổi thành Ex: The caterpillar eventually transforms into a butterfly.(Sâu bướm cuối cùng biến đổi thành bướm.) Từ trái nghĩa
Preserve /prɪˈzɜrv/ (v): Bảo tồn Ex: The historical society aims to preserve the building's original architecture.(Hiệp hội lịch sử nhằm mục tiêu bảo tồn kiến trúc ban đầu của tòa nhà.)
Quảng cáo
|