ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Make out

Nghĩa của cụm động từ make out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với make out
Quảng cáo

Make out 

/meɪk aʊt/ 

  • Nhận ra, hiểu một cái gì đó (thường gặp khó khăn).

🅺Ex: I couldn't make out what he was saying because of the noise.

ꦜ(Tôi không thể hiểu được những gì anh ta đang nói vì tiếng ồn.)  

  • Nhìn thấy hoặc phân biệt một cái gì đó, đặc biệt là với nỗ lực hoặc ở khoảng cách xa.

🌳Ex: I could just make out the silhouette of a person standing in the dark. 

(Tôi chỉ có thể nhìn thấy hình dạng mờ nhòe của một người đang đứng trong bóng tối.) 

Từ đồng nghĩa
  • Discern /dɪˈsɜrn/ 

(v): nhận ra / hiểu biết

𝓡Ex: She strained her eyes to discern the distant figure in the fog.

(Cô ấy căng mắt để nhận ra hình dạng xa xôi trong sương mù.) 

  • Comprehend /ˌkɑːmprɪˈhɛnd/ 

(v): hiểu / lĩnh hội

꧒Ex: It took me a while to comprehend the complex instructions.

(Mất một thời gian để tôi hiểu được những hướng dẫn phức tạp.) 

Từ trái nghĩa

Misinterpret /ˌmɪsɪnˈtɜːrprɪt/ 

(v): hiểu sai / giải nghĩa sai

🍸Ex: He misinterpreted her words and made out something completely different.

(Anh ấy hiểu sai lời cô ấy và hiểu nhầm thành một điều hoàn toàn khác.) 

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🐻{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|♑{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🔯{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🐻{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|ꦉ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🃏{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|