ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Lie with

Nghĩa của cụm động từ Lie with. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Lie with
Quảng cáo

Lie with 

/laɪ wɪð/

Liên quan đến

Ex: The responsibility for the decision lies with the management team.

(Trách nhiệm về quyết định liên quan đến nhóm quản lý.)         

Từ đồng nghĩa

Rest with /rɛst wɪð/

(v): Nằm trong trách nhiệm của Ex: The success of the project rests with the dedication of the team.

(Sự thành công của dự án nằm trong trách nhiệm của sự tận tâm của nhóm.)

Từ trái nghĩa

Disassociate from /dɪsəˈsoʊsiˌeɪt frɒm/

(v): Tách ra khỏi Ex: He tried to disassociate himself from the scandal.

(Anh ấy cố gắng tách ra khỏi vụ bê bối.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🎃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|ꦦ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🅷{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🏅{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🎉{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|💧{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|