ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Let up

Nghĩa của cụm động từ Let up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Let up
Quảng cáo

Let up 

/lɛt ʌp/

 Giảm bớt

Ex: The rain showed no sign of letting up throughout the day.

(Mưa không có dấu hiệu giảm bớt suốt cả ngày.)         

Từ đồng nghĩa

Ease off  /iz ɔf/

(v): Nhẹ nhàng Ex: The wind finally eased off after a fierce storm.

(Gió cuối cùng cũng nhẹ nhàng lại sau một trận bão dữ dội.)

Từ trái nghĩa

Intensify /ɪnˈtɛnsɪˌfaɪ/

(v): Tăng cường Ex: The pressure only seems to intensify as the deadline approaches.

(Áp lực chỉ dường như tăng cường khi thời hạn đến gần.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|ꦏ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🍒{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|ꦛ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|൲{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🏅{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🐎{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|