ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Look out

Nghĩa của cụm động từ Look out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Look out
Quảng cáo

 Look out 

/lʊk aʊt/

Cẩn thận, coi chừng

Ex: Look out! There's a car coming.

(Cẩn thận! Có một chiếc xe đang tới.)        

 
Từ đồng nghĩa

Beware /bɪˈwɛər/

(v): Cảnh giác Ex: Beware of pickpockets in crowded places.

(Cảnh giác với kẻ móc túi ở những nơi đông người.)

Từ trái nghĩa

Ignore /ɪɡˈnɔr/

(v): Bỏ qua Ex: He ignored the warning signs and regretted it later.

(Anh ấy bỏ qua các dấu hiệu cảnh báo và sau đó hối hận.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|▨{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|ඣ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|𒆙{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🔴{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🌱{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|ღ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|