ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Look after

Nghĩa của cụm động từ look after. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với look after
Quảng cáo

Look after 

/lʊk ˈɑːftər/ 

  • Chăm sóc / trông nom

ꦦEx: She looks after her younger siblings while their parents are at work.

(Cô ấy chăm sóc em nhỏ trong khi cha mẹ của chúng đang đi làm.) 

  • Canh gác, trông nom

🅰Ex: The security guard looks after the building during the night.

(An ninh trông nom toà nhà trong suốt đêm.)

Từ đồng nghĩa
  • Care for /kɛr fɔr/ 

(v): Chăm sóc

ꦿEx: The nurse cares for the patients in the hospital.

(Y tá chăm sóc bệnh nhân trong bệnh viện.) 

  • Attend to /əˈtɛnd tuː/ 

(v): Chăm sóc / chú ý đến

💯Ex: The teacher attends to the needs of each student in the classroom.

(Giáo viên chú ý đến nhu cầu của mỗi học sinh trong lớp học.)

Từ trái nghĩa
  • Neglect /nɪˈglɛkt/ 

(v): Sao lãng / bỏ bê

🦹Ex: The abandoned building was neglected for many years.

(Toà nhà bị bỏ hoang đã bị bỏ bê trong nhiều năm.)

  • Ignore /ɪɡˈnɔr/ 

(v): Phớt lờ / không chú ý

ꦰEx: He chose to ignore the warning signs and faced the consequences.

(Anh ta lựa chọn phớt lờ các dấu hiệu cảnh báo và phải đối mặt với hậu quả.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|𒈔{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🐽{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🃏{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|𝔍{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🍨{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|ꦅ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|