ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Look for

Nghĩa của cụm động từ look for. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với look for
Quảng cáo

Look for 

/lʊk fɔː(r)/ 

Tìm kiếm

Ex: I'm looking for my keys. Have you seen them?

(Tôi đang tìm chìa khóa. Bạn có thấy chúng không?)

Từ đồng nghĩa
  • Seek /siːk/ 

(v): Tìm kiếm

💃Ex: We seek answers to life's most profound questions.

(Chúng ta tìm kiếm câu trả lời cho những câu hỏi sâu sắc nhất về cuộc sống.)

  • Hunt /hʌnt/ 

(v): Săn lùng / đi săn

⭕Ex: The tiger is known to hunt for its prey at night.

(Hổ được biết đến là săn lùng con mồi vào ban đêm.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🌟{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🦋{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|♕{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|✱{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🧔{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🍷{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|