ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Look back on

Nghĩa của cụm động từ look back on. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với look back on
Quảng cáo

Look back on 

/lʊk bæk ɒn/ 

Nhìn lại

𒆙Ex: As I look back on my childhood, I realize how fortunate I was.

(Khi nhìn lại tuổi thơ của mình, tôi nhận ra mình may mắn như thế nào.)

Từ đồng nghĩa

Reflect on /rɪˈflɛkt ɒn/ 

(v): Suy ngẫm về / nhìn lại

𝕴Ex: It's important to reflect on your achievements and lessons learned.

(Quan trọng để suy ngẫm về những thành tựu và bài học đã học được.)

Từ trái nghĩa
  • Forget /fəˈɡɛt/ 

(v): Quên / lãng quên

𝔍Ex: Don't forget to look back on the lessons learned from your past experiences.

(Đừng quên nhìn lại những bài học từ những kinh nghiệm quá khứ.)

  • Disregard /dɪsrɪˈɡɑːrd/ 

(v): Phớt lờ / không để ý

🧜Ex: Some people choose to disregard their past and focus only on the present.

(Một số người chọn phớt lờ quá khứ của họ và chỉ tập trung vào hiện tại.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🐈{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|𓄧{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|♑{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|ไ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|෴{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|𓃲{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|