ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Jump at

Nghĩa của cụm động từ jump at. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với jump at
Quảng cáo

Jump at something (a chance/an opportunity) 

/dʒʌmp æt ˈsʌmθɪŋ/ 

Nhanh chóng chấp nhận hoặc nắm bắt cơ hội hoặc cơ hội được trình bày

🎉Ex: When he was offered a promotion, he jumped at the chance to advance his career.

(Khi anh ta được đề xuất thăng chức, anh ta nhanh chóng nắm lấy cơ hội để phát triển sự nghiệp.)

Từ đồng nghĩa
  • Seize /siːzz/ 

(v): Nắm bắt 

𒁏Ex: She seized the opportunity to work on such an exciting project.

(Cô ấy nắm bắt cơ hội để làm việc trên dự án thú vị như vậy.)

  • Grasp /ɡræsp/ 

(v): Nắm

𝐆Ex: They didn't hesitate and immediately grasped the chance to invest in the startup.

(Họ không do dự và ngay lập tức nắm bắt cơ hội để đầu tư vào công ty khởi nghiệp.)

Từ trái nghĩa
  • Decline /dɪˈklaɪn/ 

(v): Từ chối

൲Ex: She decided to decline the job offer and pursue other opportunities.

(Cô ấy quyết định từ chối đề xuất công việc và theo đuổi các cơ hội khác.)

  • Pass up /pæs ʌp/ 

(v): Bỏ qua

𝓡Ex: He regretted the decision to pass up the opportunity to travel abroad.

(Anh ta hối tiếc vì quyết định bỏ qua cơ hội để du lịch nước ngoài.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|✤{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|𓄧{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|♎{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🦂{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🐟{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|♍{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|