ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Jump to something

Nghĩa của cụm động từ Jump to something. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Jump to something
Quảng cáo

Jump to something 

/dʒʌmp tuː ˈsʌmθɪŋ/

Chuyển từ một chủ đề hoặc vấn đề này sang một chủ đề hoặc vấn đề khác một cách nhanh chóng hoặc đột ngột.

Ex: The conversation jumped to politics after discussing the weather.

(Cuộc trò chuyện chuyển sang chính trị sau khi thảo luận về thời tiết.)

Từ đồng nghĩa

Shift to /ʃɪft tuː/

(v): Chuyển sang. Ex: The presentation shifted to a different topic unexpectedly.

(Bài thuyết trình đột ngột chuyển sang một chủ đề khác.)

Từ trái nghĩa

Stick to /ʃɪft tuː/

(v): Tuân theo, không chuyển đổi. Ex: Please stick to the agenda for today's meeting.

(Vui lòng tuân theo chương trình cho cuộc họp hôm nay.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🌳{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🧸{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|♓{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|ꦡ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|꧑{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|😼{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|