ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Jump into

Nghĩa của cụm động từ jump into. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với jump into
Quảng cáo

Jump into (something) 

/dʒʌmp ɪntuː/ 

Bắt đầu hoặc tham gia một hoạt động hoặc dự án mới một cách nhiệt tình

🍌Ex: She decided to jump into the world of entrepreneurship and start her own business.

(Cô ấy quyết định tham gia vào thế giới khởi nghiệp và bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình.)

Từ đồng nghĩa
  • Dive into /daɪv ɪntu/ 

(v): Nhảy vào, bắt đầu một cách nhanh chóng

🧸Ex: He couldn't wait to dive into his new project and make a difference.

(Anh ta không thể chờ đợi để bắt đầu dự án mới và tạo ra sự khác biệt.)

  • Engage in /ɪnˈɡeɪdʒ ɪn/ 

(v): Tham gia vào

ꦚEx: They decided to jump into the discussion and share their insights.

(Họ quyết định tham gia vào cuộc thảo luận và chia sẻ quan điểm của mình.)

Từ trái nghĩa
  • Hold back from /hoʊld bæk frɒm/ 

(v): Kiềm chế khỏi

𝄹Ex: She decided to hold back from joining the project until she had more information.

(Cô ấy quyết định kiềm chế khỏi tham gia dự án cho đến khi có thêm thông tin.)

  • Stay out of /steɪ aʊt ɒv/ 

(v): Tránh xa, không tham gia vào

ꦫEx: He preferred to stay out of the argument and avoid unnecessary conflicts.

(Anh ta thích tránh xa cuộc tranh cãi và tránh xung đột không cần thiết.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|💛{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|💦{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|ဣ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🐻{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🍌{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|﷽{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|