ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Iron out

Nghĩa của cụm động từ Iron out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Iron out
Quảng cáo

Iron out 

/ˈaɪərn aʊt/

Loại bỏ vấn đề hoặc khó khăn đang ảnh hưởng đến một cái gì đó

Ex: There are still a few details that need ironing out.

(Vẫn còn một số chi tiết cần giải quyết.)

Từ đồng nghĩa

Solve /sɒlv/

(v): giải quyết Ex: Attempts are being made to solve the problem of waste disposal.

(Những nỗ lực đang được thực hiện để giải quyết vấn đề xử lý chất thải.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|𒊎{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|﷽{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|𝔉{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|💟{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|ꦜ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|✱{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|