ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Impact on somebody/something

Nghĩa của cụm động từ Impact on somebody/something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Impact on somebody/something
Quảng cáo

Impact on somebody/something

/ˈɪmpækt ɒn/

Gây ảnh hưởng lên ai, cái gì

Ex: Government cuts will impact directly on education.

(Những cắt giảm của chính phủ sẽ ảnh hưởng trực tiếp lên giáo dục.)  

Từ đồng nghĩa

Affect  /əˈfekt/

(v) Ảnh hưởng đến

Ex: It's a disease that affects mainly older people.

(Dịch bệnh này chủ yếu ảnh hưởng đến những người cao tuổi.)  

 

Influence  /ˈɪn.flu.əns/

(v) Ảnh hưởng, tác động đến

Ex: Bad weather influences the peddler’s business.

(Thời tiết xấu ảnh hưởng đến việc làm ăn của những người bán hàng rong.)  

 

Sway  /ˈɪn.flu.əns/

(v) Gây ảnh hưởng

Ex: Recent developments have swayed the balance of power in the region.

(Những sự phát triển gần đây đã ảnh hưởng đến sự cân bằng quyền lực trong khu vực.)  

Quảng cáo
close
{muse là gì}|♚{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🀅{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|꧃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|👍{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|♎{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🅘{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|