ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Identify with somebody

Nghĩa của cụm động từ Identify with somebody Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Identify with somebody
Quảng cáo

Identify with somebody

/aɪˈdɛntɪfaɪ wɪð /

Thấu hiểu, đồng cảm với ai

Ex: He’s a character that readers feel they can identify with.

(Anh ấy là một nhân vật mà người đọc cảm thấy họ có thể thấu hiểu anh ấy.)  

Từ đồng nghĩa

Sympathise  /ˈsɪm.pə.θaɪz/

(v) Thông cảm, đồng cảm

Ex: I sympathised with you, I’ve had a similar unhappy experience myself.

(Tôi đồng cảm với anh, bản thân tôi cũng có một trải nghiệm tương tự.)  


Empathise  /ˈsɪm.pə.θaɪz/

(v) Thông cảm, thấu hiểu

Ex: It's very easy to empathize with them.

(Thật sự rất dễ đồng cảm với họ.)  

Quảng cáo
close
{muse là gì}|♍{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|▨{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🌃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|༺{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|ꦯ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|ꦜ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|