Hype somebody/something upNghĩa của cụm động từ Hype somebody/something up Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Hype somebody/something upQuảng cáo
Hype somebody/something up
/haɪp ʌp/ Quảng bá Ex: His latest movie is highly hyped up by the media.(Bộ phim gần đây của anh ấy được quảng bá mạnh mẽ bởi truyền thông.) Từ đồng nghĩa
Popularise /ˈpɒp.jə.lə.raɪz/ (v) Truyền bá, phổ cập Ex: Television has an important role to play in popularizing news.(TV có vai trò quan trọng trong việc truyền bá tin tức.)
Quảng cáo
|