ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Hunt for something

Nghĩa của cụm động từ Hunt for something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Hunt for something
Quảng cáo

Hunt for something

/hʌnt fɔː/

Tìm thứ gì

Ex: She is still hunting for a new job.

(Cô ấy vẫn đang tìm một công việc mới.)  

Từ đồng nghĩa

Seek  /siːk/

(v) Tìm kiếm

Ex: Police are seeking the culprit of a rubbery.

(Cảnh sát đang tìm thủ phạm của một vụ trộm.)  

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🍎{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|𝕴{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|﷽{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|𒁃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🦩{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|♛{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|