Hear of someone/somethingNghĩa của cụm động từ Hear of someone/somethingTừ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Hear of someone/somethingQuảng cáo
Hear of someone/something
/ hɪər ɒf/
(Tôi chưa bao giờ được nghe về anh ta.)
(Đây là lần đầu tiên tôi biết về tai nạn của cô ấy.)
Quảng cáo
|