ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Hi hí

Hi hí có phải từ láy không? Hi hí là từ láy hay từ ghép? Hi hí là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Hi hí
Quảng cáo

Tính từ

Từ láy âm và vần

Nghĩa: ✤Tiếng cười khẽ liên tiếp, nghe như tiếng ngựa hí, tỏ ra thích thú.

VD: Những tiếng cười hi hí vang lên trong bóng tối.

Đặt câu với từ Hi hí:

  • Tiếng cười hi hí của lũ trẻ vang vọng khắp sân.
  • Cô ấy che miệng cười hi hí khi nghe câu chuyện hài hước.
  • Họ khúc khích cười hi hí trước trò đùa tinh nghịch.
  • Tiếng cười hi hí của cô gái khiến chàng trai xao xuyến.
  • Anh ta nghe thấy tiếng cười hi hí từ căn phòng bên cạnh.

Quảng cáo
close
{muse là gì}|ও{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🏅{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|ᩚᩚᩚᩚᩚᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ𒀱ᩚᩚᩚ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|ও{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|꧟{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|💛{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|