Hì hìHì hì có phải từ láy không? Hì hì là từ láy hay từ ghép? Hì hì là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Hì hìQuảng cáo
Tính từ Từ láy toàn phần Nghĩa: Tiếng cười, với những tiếng phát🌌 ra đằng mũi, liên tục, biểu lộ sự thích thú bất ngờ. VD: Cô bé hì hì khi nhìn thấy chú chó con nghịch ngợm. Đặt câu với từ Hì hì:
Quảng cáo
|