ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Have something back

Nghĩa của cụm động từ Have something back Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Have something back
Quảng cáo

Have something back

/hæv bæk/  

Lấy lại thứ gì

Ex: John, Can I have my book back by Thursday?

(John, Tớ có thể lấy lại sách vào thứ Năm không?

Từ đồng nghĩa

Recover  /rɪˈkʌv.ər/

(v) Lấy lại, giành lại Ex: Finally, I recovered my money from a friend.

(Cuối cùng, tôi đã lấy lại được tiền tôi cho một người bạn mượn.)

Từ trái nghĩa

Lose   /luːz/

(v) Mất cái gì Ex: I’ve lost my keys.

(Tôi đã đánh mất chùm chìa khóa.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|𝔉{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|𒊎{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|൩{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🍬{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|𝄹{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🐲{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|