ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Hack into something

Nghĩa của cụm động từ Hack into something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Hack into something
Quảng cáo

Hack into something

/hæk ˈɪntuː/

Lấy hoặc thay đổi dữ liệu của người khác mà không được cho phép

Ex: Last night, a teenage girl managed to hack into the bank’s computer.

(Tối qua, một nữ thiếu niên đã thành công xâm nhập trái phép vào máy tính của ngân hàng. )  

Quảng cáo
close
{muse là gì}|꧋{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|💦{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|ꦯ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🐼{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|▨{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|෴{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|