ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Go back on

Nghĩa của cụm động từ go back on. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với go back on
Quảng cáo

Go back on (something) 

/ɡoʊ bæk ɒn/ 

Vi phạm một lời hứa, thỏa thuận hoặc cam kết

🐼Ex: He went back on his word and didn't fulfill his promise.

(Anh ta đã vi phạm lời hứa và không thực hiện lời hứa của mình.)   

Từ đồng nghĩa
  • Break /breɪk/ 

(v): vi phạm, phá vỡ

ꦫEx: She broke her promise and went back on her word.

(Cô ấy vi phạm lời hứa và phá vỡ lời hứa của mình.) 

  • Violate /ˈvaɪəleɪt/ 

(v): vi phạm, xâm phạm 

ไEx: The company violated the terms of the agreement and went back on their commitments.

(Công ty vi phạm các điều khoản của thỏa thuận và xâm phạm cam kết của họ.) 

Từ trái nghĩa
  • Keep /kiːp/ 

(v): giữ, tuân thủ

꧅Ex: It's important to keep your promises and not go back on your word.

(Việc giữ lời hứa của bạn và không vi phạm cam kết là quan trọng.) 

  • Honor /ˈɒnər/ 

(v): tôn trọng, tuân thủ

🐈Ex: He honored his commitment and did not go back on his word.

(Anh ta tôn trọng cam kết của mình và không vi phạm lời hứa.)  

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🌞{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|♏{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|꧟{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|⛄{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|⛎{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|๊{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|