Go down withNghĩa của cụm động từ go down with. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với go down withQuảng cáo
Go down with
/ɡoʊ daʊn wɪθ/ Mắc bệnh ꩲEx: She went down with the flu and had to stay in bed. (She went down with the flu and had to stay in bed.) Từ đồng nghĩa
(v): mắc bệnh 🐼Ex: He fell ill with a severe cold and had to take time off work. (Anh ta mắc bệnh cảm lạnh nặng và phải nghỉ làm.)
(v): bị mắc phải 💛Ex: Several students came down with a stomach virus after the school trip. (Một số học sinh bị mắc bệnh vi khuẩn dạ dày sau chuyến đi của trường.) Từ trái nghĩa
(v): hồi phục 🔯Ex: After a few days of rest, he recovered from the illness and was able to return to work. (Sau vài ngày nghỉ ngơi, anh ấy hồi phục từ bệnh và có thể trở lại làm việc.)
Quảng cáo
|