ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Go by

Nghĩa của cụm động từ go by. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với go by
Quảng cáo

Go by 

/ɡoʊ baɪ/ 

  • Trôi qua hoặc trôi đi, đặc biệt là ám chỉ thời gian

🅷Ex: The years go by so quickly; it feels like yesterday when we were in school.

(Các năm trôi qua rất nhanh; cảm giác như ngày hôm qua chúng ta còn ở trường.)

  • Được hướng dẫn hoặc ảnh hưởng bởi một cái gì đó, như các quy tắc, tiêu chuẩn hoặc ý kiến

🧸Ex: The judge's decision will go by the evidence presented in the courtroom.

(Quyết định của thẩm phán sẽ dựa trên bằng chứng được trình bày trong phòng tòa.)

Từ đồng nghĩa
  • Pass /pæs/ 

(v): Trôi qua

♈Ex: Time goes by so quickly; we should make the most of each day.

(Thời gian trôi qua nhanh quá; chúng ta nên tận dụng mỗi ngày.)

  • Follow /ˈfɑːloʊ/ 

(v): Theo, tuân theo

ꦇEx: In this company, we go by the guidelines and procedures set by the management.

(Trong công ty này, chúng ta tuân theo hướng dẫn và quy trình do quản lý đề ra.) 

Từ trái nghĩa
  • Disregard /ˌdɪsrɪˈɡɑːrd/ 

(v): Bỏ qua, không chú ý

𒆙Ex: It's important not to go by rumors; always seek reliable information.

(Quan trọng là không chú ý đến tin đồn; luôn tìm kiếm thông tin đáng tin cậy.)

  • Stand still /stænd stɪl/ 

(v): Đứng yên, không di chuyển

💦Ex: While time goes by, some things seem to stand still.

(Trong khi thời gian trôi qua, có những thứ dường như đứng yên.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|൩{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|👍{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🎀{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🍒{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🅷{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🌠{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|