ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Give out

Nghĩa của cụm động từ give out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với give out
Quảng cáo

Give out 

/ɡɪv aʊt/ 

  • Phân phát hoặc trao cho mọi người một cái gì đó

𓆏Ex: The teacher gave out the worksheets to the students.

(Giáo viên phân phát bài tập cho học sinh.) 

  • Ngừng hoạt động hoặc không còn hoạt động; hỏng hoặc ngừng hoạt động

𒁏Ex: The old printer finally gave out after years of use.

(Máy in cũ cuối cùng đã hỏng sau nhiều năm sử dụng.)

Từ đồng nghĩa
  • Distribute /dɪˈstrɪbjut/ 

(v): Phân phát

♉Ex: They give out food and supplies to the homeless.

(Họ phân phát thức ăn và hàng hóa cho người vô gia cư.)

  • Hand out /hænd aʊt/ 

(v): Trao, phân phát

🍷Ex: The volunteers hand out leaflets to promote the event.

(Những tình nguyện viên trao tờ rơi để quảng bá sự kiện.) 

Từ trái nghĩa
  • Collect /kəˈlɛkt/ 

(v): Thu thập

🧸Ex: They will collect the answer sheets after the exam is over.

(Họ sẽ thu thập bài làm sau khi kỳ thi kết thúc.)

  • Function /ˈfʌŋkʃən/ 

(v): Hoạt động

ꦰEx: The machine is designed to function for many years without giving out.

(Máy được thiết kế để hoạt động trong nhiều năm mà không hỏng.) 

Quảng cáo
close
{muse là gì}|ܫ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🌞{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|ꦍ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🅰{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|෴{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🔯{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|