ftw bet

Get back

Nghĩa của cụm động từ get back. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với get back
Quảng cáo

Get (something) back 

/ɡet bæk/ 

Lấy lại hoặc giành lại sự sở hữu của một thứ gì đó

Ex: I need to get my book back from my friend.

(Tôi cần lấy lại cuốn sách của mình từ người bạn.)  

Từ đồng nghĩa
  • Retrieve /rɪˈtriːv/ 

(v): lấy lại

🅘Ex: He managed to retrieve his lost wallet from the taxi.

(Anh ta đã thành công trong việc lấy lại chiếc ví bị mất từ chiếc taxi.) 

  • Reclaim /rɪˈkleɪm/ 

(v): đòi lại, giành lại

♊Ex: She had to reclaim her stolen bicycle from the police station.

(Cô ấy phải đòi lại chiếc xe đạp bị trộm từ trạm cảnh sát.)  

Từ trái nghĩa

Give away /ɡɪv əˈweɪ/ 

(v): tặng đi, cho đi

🔯Ex: She regretted giving away her favorite toy and couldn't get it back.

(Cô ấy hối tiếc vì đã tặng đi đồ chơi yêu thích và không thể lấy lại nó.)  

Quảng cáo
close
{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|