ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Get back

Nghĩa của cụm động từ get back. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với get back
Quảng cáo

Get (something) back 

/ɡet bæk/ 

Lấy lại hoặc giành lại sự sở hữu của một thứ gì đó

Ex: I need to get my book back from my friend.

(Tôi cần lấy lại cuốn sách của mình từ người bạn.)  

Từ đồng nghĩa
  • Retrieve /rɪˈtriːv/ 

(v): lấy lại

🦂Ex: He managed to retrieve his lost wallet from the taxi.

(Anh ta đã thành công trong việc lấy lại chiếc ví bị mất từ chiếc taxi.) 

  • Reclaim /rɪˈkleɪm/ 

(v): đòi lại, giành lại

📖Ex: She had to reclaim her stolen bicycle from the police station.

(Cô ấy phải đòi lại chiếc xe đạp bị trộm từ trạm cảnh sát.)  

Từ trái nghĩa

Give away /ɡɪv əˈweɪ/ 

(v): tặng đi, cho đi

🔜Ex: She regretted giving away her favorite toy and couldn't get it back.

(Cô ấy hối tiếc vì đã tặng đi đồ chơi yêu thích và không thể lấy lại nó.)  

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🍬{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🍨{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🍌{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🌠{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|ꦡ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|💮{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|